Tag: tu vung tieng han quoc

Từ vựng tiếng Hàn – 1000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất 100-150

Từ vựng tiếng Hàn – 1000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất 100-150 Dưới đây là 50 từ vựng tiếng Hàn tiếp theo của bài 1000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất 101. 안 : trong (bên trong) = Inside (내부 = 內部 = nội bộ = bên trong) a) 차 안에서 나오다 = từ trong xe ô tô bước ra = get out of a car b) 안에서 놀다 = chơi ở trong nhà = play indoors c) ...

Đăng kí nhận tin