Ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp bài 2

Ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp bài 2

Chào các bạn, hôm nay mình sẽ cùng các bạn tiếp tục tìm hiểu về một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp có liên quan đến hình thức gián tiếp.

Có thể bạn quan tâm: Lớp tiếng Hàn ở Hải Phòng

20. Cấu trúc Tiếng Hàn ~ 이라든가/라든가 ( như là, chẳng hạn…)

Danh từ có patchim dùng이라든가, không có patchim dùng라든가

Được dùng để đưa ra các ví dụ

Ví dụ:

반지라든가 장식품같은 것이 좋아요.

Tôi thích đồ trang sức như là nhẫn.

건설현장은 기계 소리라든가 망치소리라든가 하는 소리로 시끄럽다.

Công trường xây dựng ồn ào những âm thanh như là tiếng máy, tiếng búa.

21. Cấu trúc ~ 는다고/ ㄴ다고/ 다고 하던데 (nghe nói là…)

Dùng để xác nhận câu phát biểu nghe được từ người thứ ba hoặc đưa ra lời khuyên đề nghị dựa trên

câu phát biểu đó

Đông từ có patchim dùng는다고하던데, không có patchim dùngㄴ다고하던데

Tính từ dùng다고 하던데

Ví dụ:

한국 사람들이 가장 좋아하는 중국 음식은 자장면이라고 하던데 한번 먹어 볼까요?

Tôi nghe nói rằng món ăn Trung Quốc mà người Hàn Quốc thích ăn nhất đó là mì tương đen, bạn muốn

ăn thử một lần không?

내일 시험을 본다고 하던데 아세요?

Tôi nghe nói là ngày mai có thi, bạn biết chưa?

22. Cấu trúc ~ 는다고/ ㄴ다고/다고/ (이) 라고 보다 ( nghĩ rằng, thấy rằng….)

Diễn tả suy nghĩ của một ai đó về một tình huống hoặc một vấn đề quan trọng. Thường dùng các câu

như “ Tôi nghĩ rằng việc này” hoặc “ Tôi cảm thấy rằng”

Đông từ có patchim dùng는다고 보다, không có patchim dùngㄴ다고 보다

Tính từ다고 보다

Danh từ có patchim이 라고 보다, không có patchim 라고 보다

Ví dụ:

사형 제도가 필요하지 않는다고 봐요.

Tôi cảm thấy chế độ tử hình là không cần thiết.

청소년 문제에는 부모님의 관심이 가장 필요하다고 봐요.

Trong vấn đề của thanh thiếu niên, tôi cảm thấy sự quan tâm của bố mẹ là cần thiết nhất.

23. Cấu trúc ~ 는다고/ ㄴ 다고 /다고 해서; 냐고 해서; ~으라고/라고 해서; ~자고 해서 (vì ai đó nói ….nên….)

Sử dụng khi một ai đó nghe thấy một sự thật, một chân lý hay một hành động và dựa trên đó để làm

một việc khác.

Ví dụ:

친구가 고향에 돌아갔다고 해서 그 친구를 만나려 갔다가 왔어요.

Tôi nghe nói là bạn tôi đã về quê nên tôi đến để gặp người bạn đó

친구가 혼자서 술마시고 있다고 해서 그 술집에 가는 길이에요.

Nghe nói là bạn tôi đang ngồi uống rượu một mình nên tôi đang trên đường đến quán rượu đó.

 

24. Cấu trúc ~ 만 못하다 ( không bằng)

Được sử dụng khi sự việc đầu tiên trong câu không tốt như sự việc ở sau.

Ví dụ:

인터넷으로 사는 것이 직접 보고 사는 것만 못해요.

Mua hàng qua mạng không bằng trực tiếp đến xem rồi mua

이번에 새로 나온 핸드폰 디자인은 이전 디자인만 못한 것 같아요.

Thiết kế của chiếc điện thoại mới ra lần này có vẻ không bằng so với thiết kế lần trước

사 먹는 밥이 엄마 밥만 못해요.

Cơm ngoài không bằng cơm mẹ.

Lớp tiếng Hàn ở Hải Phòng
Lớp tiếng Hàn ở Hải Phòng

25. Cấu trúc ~는 대신에 ( 대신에) (thay vì)

Được sử dụng khi một hành động khác thay thế cho hành động đầu tiên, hoặc cái này thay thế cái kia.

Ví dụ:

표를 사는 대신에 저녁을 사 주세요.

Thay vì mua vé thì hãy mời tôi bữa tối nhé.

우리는 제주도에 가는 대신에 부산으로 여행을 가기로 정했어요.

Chúng tôi đã quyết định đi du lịch ở Busan thay vì đảo Jeju

26. Cấu trúc ~는답니다/ㄴ답니다/답니다/(이)랍니다

Cấu trúc này được sử dụng khi người nói biết được một sự việc nào đó mà người đó cho rằng đối phương không biết.

Động từ có patchim는답니다, không có patchimㄴ답니다

Tính từ답니다

Danh từ có patchim이랍니다, không có patchim랍니다

Ví dụ:

형, 어머님 걱정은 마세요. 어머님은 건강하시답니다.

Anh, không phải lo cho sức khỏe của mẹ. Mẹ vẫn khỏe.

저는 처음 그를 만났을 때부터 좋아했답니다.

Tôi đã thích anh ấy ngay từ lần gặp đầu tiên.

27. Cấu trúc tiếng Hàn ~ 고서 (vì)

Cấu trúc này chỉ đi với động từ. Nó diễn tả rằng hạnh động ở mệnh đề đầu tiên đã dẫn tới kết quả hoặc tình huống ở mệnh đề sau.

Ví dụ:

급하게 밥을 먹고서 위가 아픈 것 같아요.

Chắc có lẽ vì ăn cơm quá nhanh nên tôi bị đau dạ dày

그 소식을 듣고서 기쁘의 눈물이 계속 흘렸어요.

Vì nghe được tin đó mà nước mắt của niềm vui cứ lăn dài.

28. Cấu trúc ~을/ ㄹ 뿐만 아니라 (không những… mà còn…)

Được sử dụng khi một hành động khác hay một tình huống được thêm vào hành động hành tình huống đã xảy ra.

Từ có patchim dùng ~을 뿐만 아니라, không có patchim dùng ~ㄹ 뿐만 아니라

Ví dụ:

그 식당에는 음식이 맛있을 뿐마 아니라 값도 싸요.

Nhà hàng này thức ăn không những ngon mà giá lại rẻ nữa

그 사전은 예문이 적을 뿐만 아니라 설명도 어려워요.

Cuốn từ điển này không những ít ví dụ mà giải thích còn khó hiểu nữa.

29. Cấu trúc ~어야지/ 아야지/ 여야지 ( nhất định)

Cấu trúc tiếng Hàn này được sử dụng khi người nói nói về một việc mà họ muốn thực hiện.

Ví dụ:

이번 방학에는 아르바이트를 꼭 해야지.

Kì nghỉ hè này tôi nhất định phải đi làm thêm

고향에 돌아가면 어머니가 해 주신 음식을 많이 먹어야지.

Khi nào về quê tôi nhất định phải ăn thật nhiều những món mẹ nấu.

30. Cấu trúc ~ 을/ㄹ 만하다 (đáng)

Được sử dụng khi hành động đó là thỏa đáng bõ công.

Từ có patchim dùng ~ 을 만하다, không có patchim dùng ~ ㄹ 만하다

Ví dụ:

한국에서 가 볼 만한 곳을 좀 추천해 주세요.

Hãy giới thiệu cho tôi một vài nơi đáng đi ở Hàn Quốc

“그 사람”이라는 책이 읽을 만하던데 한번 읽어 보세요.

Tôi được biết là cuốn sách “Người ấy” là cuốn sách rất đáng đọc, bạn hãy đọc thử một lần đi

31. Cấu trúc ~을걸요/ㄹ걸요 (chắc là….)

Được sử dụng trong trường hợp tình huống trong tương lại hoặc một sự thật mà người nói không biết và phải suy đoán.

Từ có patchim dùng ~을걸요, không có patchim dùngㄹ걸요

Ví dụ:

전화하지 마세요. 아마 자고 있을걸요.

Đừng có gọi điện. Có lẽ cô ấy đang ngủ.

그 가게는 여기보다 비쌀걸요. 그냥 여기에서 사요.

Cửa hàng đó chắc là đắt hơn ở đây. Cứ mua ở đây đi.

가: 비행기가 도착했을까?

A: Máy bay đến chưa nhỉ?

나: 지금쯤 도착했을걸.

B: Chắc là đến ngay bây giờ ấy mà

32. Cấu trúc ~는/은/ㄴ 모양이다. (có vẻ như)

Được sử dụng khi người nói lấy hình dáng sự vật rồi đưa ra nhận xét, suy đoán trên lập trường khách quan. Không sử dụng được ở ngôi thứ nhất.

Động từ sử dụng ~는/은 모양이다

Tính từ dùng ~ㄴ 모양이다

Đối với những sự việc chưa xảy ra dùng 을 모양이다

Ví dụ:

하늘을 보니 곧 비가 올 모양이에요.

Nhìn trời có vẻ như sẽ mưa sớm thôi.

아직 일이 안 끝난 모양이에요. 사무실에 불이 켜져 있어요.

Có vẻ như công việc vẫn chưa xong. Văn phòng vẫn còn sáng đèn

33. Cấu trúc ~을/ㄹ 뿐이다 (chỉ là )

Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng chỉ có duy nhất một hành động được thực hiện mà không còn hành động nào khác.

Kết thúc có patchim dùng ~을 뿐이다, không có patchim dùng ~ㄹ 뿐이다.

Những hành động đã xảy ra rồi thì dùng 었을 뿐이다

Ví dụ:

저는 그 사람을 잘 몰라요. 지난번에 한 번 봤을 뿐이에요.

Tôi không biết người đó. Lần trước tôi chỉ gặp người đó duy nhất một lần

가: 대청소 했어요?

A: Cậu tổng vệ sinh phòng hả?

나: 아니요, 정리만 했을 뿐만이에요.

B: không, chỉ là tớ sắp xếp lại phòng xíu thôi.

34. Cấu trúc ~는다면서요?/ ㄴ다면서요? / 다면서요?/ (이)라면서요? (nghe thấy là….đúng không?)

Cấu trúc này được sử dụng giống như một câu hỏi nhằm xác nhận lại thông tin nghe được từ người thứ

ba.

Động từ có patchim dùng ~는다면서요?, không có patchim dùngㄴ다면서요?

Tính từ dùng다면서요?

Danh từ có patchim dùng이라면서요?, không có patchim dùng라면서요?

Đối với những hoạt động đã xảy ra rồi dùng 었다면서요?

Đối với bạn bè thân thiết dùng 는다면서?

Ví dụ:

가: 오늘이 생일이라면서?

A: Tớ nghe nói hôm này là sinh nhật cậu, có đúng vậy không?

나: 응, 맞아. 어떻게 알아?

B: Ừ. Sao cậu biết?

가: 미선 씨한테 들었는데, 요즘 바쁘다면서요?

A: Tôi nghe được từ Miseon là dạo này anh bận lắm hả, phải không?

나: 네, 할 일이 너무 많아서 밥 먹을 시간도 없어요.

B: Vâng, dạo này nhiều việc phải làm đến nỗi mà thời gian ăn cơm cũng chả có.

35. Cấu trúc ~만하다 (như)

Cấu trúc này được sử dụng để so sánh cân nặng của người hoặc kích thước của sự vật. Gắn sau danh từ

Ví dụ;

그녀는 얼굴이 주먹만해요.

Mặt của cô ấy nhỏ như bàn tay vậy

월급이 너무 작아요. 쥐꼬리만해요.

Lương của tôi được ít lắm, chỉ như cái đuôi chuột thôi.

 

36. Cấu trúc ~기란 (làm gì đó không dễ đâu)

Cấu trúc này được sử dụng nhằm mục đích để giải thích hoặc nhấn mạnh một hành động nào đó được

tạo ra để trở thành vấn đề chính trong một chủ đề bàn luận.

Ví dụ:

옛날에는 여자가 취직하기란 하늘의 별따기였어요.

Ngày xưa phụ nữ tìm việc như sao trên trời vậy (ý là tìm việc làm đối với người phụ nữ là không dễ dàng

gì)

계획을 하기는 쉬운데 실천에 옮기란 아주 어려워요.

Lập kế hoạch thì dễ chứ việc chuyển nó thành thực tế mới khó.

Xem thêm:

37. Cấu trúc ~었던/았던/였던 것 같다. (nghĩ là đã làm….)

Cấu trúc này được sử dụng khi một ai đó không thể nhớ một cách rõ ràng một việc gì đó hoặc suy đoán

bằng khả năng quan sát.

Ví dụ:

내 기억으로는 이 근처에 학교가 있었던 것 같아.

Theo như trí nhớ của tôi, thì tôi nghĩ là ở gần đây chắc sẽ có trường học

집에 누가 왔던 것 같아요. 냉장고에 있던 음식이 없어졌어요.

Tôi nghĩ là có ai đó đã đến nhà tôi. Thức ăn để trong tủ lạnh biến mất rồi.

38. Cấu trúc ~었을/ 았을/ 였을 텐데 (chắc là)

Cấu trúc này dùng để phỏng đoán về một hành động nào đó đã kết thúc rồi.

Ví dụ:

하루 종일 걸어서 많이 피곤하셨을 텐데 할머니는 아무 말씀이 없으셨어요.

Chắc là vì đi bộ cả ngày mệt quá nên bà không nói lời nào.

계획대로라면 이미 수업이 끝났을 텐데.

Nếu như theo đúng kế hoạch thì tiết học chắc là kết thúc trước rồi.

39. Cấu trúc ~어다가/ 아다가/여다가 ( có thể dịch là rồi…)

Dùng kết quả ở hành động một để thực hiện hành động hai.

Ví dụ:

은행에서 돈을 찾아다가 핸드폰을 샀어요.

Tôi tới ngân hàng rút tiền rồi đi mua điện thoại

빵집에서 빵을 사다가 샌드위치를 만들었어요.

Tôi mua bánh mỳ ở của hàng bánh mỳ rồi làm sandwich

40. Cấu trúc ~이라도/라도 (cũng được)

Cấu trúc này được sử dụng khi không còn sự lựa chọn nào khác, nó chỉ là một sự lựa chọn thứ hai.

Đứng sau danh từ, danh từ có patchim dùng이라도, không có patchim dùng라도

Ví dụ:

점심을 먹을 시간이 없으면 우유라도 먹어라.

Nếu như không có thời gian ăn trưa thì uống sữa cũng được

파란색 볼펜이 없으면 빨간색 볼펜이라도 주세요.

Nếu như không có bút bi xanh thì cho tôi bút bi đỏ cũng được.

41. Cấu trúc ~더라

Cấu trúc này được sử dụng khi người nói nói về một kình nghiệm trước đó hoặc kể về sự thật cho một ai

đó, người nhỏ tuổi hoặc là bạn bè thân thiết. Cấu trúc này nó không được sử dụng để miêu tả về chính

hành động của người nói.

Ví dụ:

가: 학교 앞 식당에 가 봤지? 어때?

A: Cậu đến quán ăn trước trường rồi chứ? Thấy thế nào?

나: 맛도 좋고 값도 싸더라

B: Theo tớ thì hương vị ngon mà giá cũng rẻ nữa

가: 빌리 씨 못 봤어?

A: Không gặp được Billy hả?

나: 약속이 있다고 급히 나가더라.

B: Tôi được biết thì anh ấy nói là có hẹn nên đã rời khỏi đây rất gấp.

42. Cấu trúc ~다니요? / (이)라니요? (ý hả, ý ạ? ….)

Cấu trúc này được sử dụng khi một ai đó không thể tin vào những gì mà đối phương đang nói.

Động từ, tính từ dùng ~다니요?

Danh từ có patchim dùng 이라니요?, không có patchim dùng라니요?

Ví dụ:

가: 내일 시험 잘 봐.

A: Mai thi tốt nha

가: 시험이라니? 내일 시험이 있어?

B: Thi á? Ngày mai thi á?

가: 마리아 씨가 장학금을 받았다면서요?

A: Tôi nghe nói là Maria nhận được học bổng, phải không?

나: 마리아 씨가 받다니요? 저는 리에 씨가 받았다고 들었는데요.

B: Maria nhận được học bổng ý hả? Tôi lại nghe được là Rie nhận được học bổng.

Comments

comments