Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật
Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật Có thể bạn quan tâm: Trung tâm tiếng Hàn ở Hải Phòng Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề đồ vật cho những bạn nào đang học tiếng Hàn. 어휘 의미 책 Sách 책상 Cái bàn 집 Nhà 물병 Bình nước 모자 Mũ 볼펜 Bút bi 연필 Bút chì 지갑 Ví 거울 Gương 그릇 Bát, chén 젓가락 Đôi đũa 숟가락 Thìa 접시 Đĩa 핸드폰 Điện thoại di...