Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật
Có thể bạn quan tâm: Trung tâm tiếng Hàn ở Hải Phòng
Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề đồ vật cho những bạn nào đang học tiếng Hàn.
어휘 | 의미 |
책 | Sách |
책상 | Cái bàn |
집 | Nhà |
물병 | Bình nước |
모자 | Mũ |
볼펜 | Bút bi |
연필 | Bút chì |
지갑 | Ví |
거울 | Gương |
그릇 | Bát, chén |
젓가락 | Đôi đũa |
숟가락 | Thìa |
접시 | Đĩa |
핸드폰 | Điện thoại di động |
컴퓨터 | Máy tính để bàn |
빗 | Lược |
약도 | Lược đồ |
세탁기 | Máy giặt |
청소기 | Máy hút bụi |
냉장고 | Tủ lạnh |
에어컨 | Điều hòa |
라디오 | Radio |
텔레비전 | TV |
다리미 | Bàn ủi |
선풍기 | Quạt điện |
천장 선풍기 | Quạt trần |
벽 시계 | Đồng hồ treo tường |
의자 | Ghế |
소파 | Ghế dài, ghế sôfa |
식탁 | Bàn ăn cơm |
꽃병 | Bình cắm hoa |
이불 | Chăn |
옷장 | Tủ quần áo |
쓰레받기 | Đồ hốt rác |
쓰레기통 | Thùng rác |
식기 선반 | Tủ chén |
오븐, 가마 | Lò nướng |
대야 | Thau , chậu |
마루걸레 | Giẻ lau nhà |
공구상자 | Hộp đựng dụng cụ |
소화기 | Bình chữa cháy |
병 | Bình |
찻병 | ấm trà |
매트리스 | Nệm |
테이블보 | Khăn trải bàn |
Xem thêm bài từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp