Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề – cơ thể người

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề – cơ thể người Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn về cơ thể người thông dụng nhất . 얼굴 Mắt 입 Miệng 턱 Cằm 목 Cổ 어까 Vai 팔 Cánh tay 팔위 쭉 Bắp tay 팔꿈치 Khuỷu tay 팔아래쪽 Cẳng tay 계드랑이 Nách 등 Lưng 가슴 Ngực 허리 Vòng eo 복부 Bụng 엉덩 이 Mông 엉덩 이 Hông 다리 chân ...

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng văn phòng

Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng văn phòng Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về chủ đề văn phòng, những từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất về các vật dụng trong văn phòng dành cho những bạn nào đang học tiếng Hàn, những nhân viên văn phòng chuyên về biên, phiên dịch tiếng Hàn Quốc. [table id=31 /] Xem thêm: Từ vựng tiếng H...

Từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn

Từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn Người Hàn Quốc có truyền thống, tôn ti trật tự, tôn trọng lễ phép lễ nghi từ lâu đời. Trong quá trình học tiếng Hàn chúng ta không thể không học những từ vựng về kính ngữ trong tiếng Hàn bởi vì từ vựng về kính ngữ được dùng để thể hiện sự tôn trọn người bề trên, sự lịch thiệp đối với từng đối ...

Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế, thương mại

Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế, thương mại có thể bạn quan tâm: Trung tâm tiếng Hàn ở Hải Phòng Dưới đây là tổng hợp những Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế, thương mại dành cho những bạn nào học chuyên về ngành kinh tế, thương mại.   Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế, thương mại phần 2 Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế, thương mại phần ...

Từ vựng tiếng Hàn về thành ngữ, tục ngữ

Từ vựng tiếng Hàn về thành ngữ, tục ngữ Dưới đây là những Từ vựng tiếng Hàn về thành ngữ, tục ngữ cơ bản nhất trong cuộc sống hàng ngày, Từ vựng tiếng Hàn về thành ngữ, tục ngữ mà người Hàn Quốc thường sử dụng nhiều nhất.   Từ vựng tiếng Hàn về thành ngữ, tục ngữ (phần 2)   Từ vựng tiếng Hàn về thành ngữ, tục ngữ (phần 3)   Từ ...

Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp

Tiếp theo phần học tiếng Hàn, từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thì mình xin chia sẻ những từ vựng tiếng Hàn về ngề nghiệp Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp: Có thể bạn quan tâm: Trung tâm tiếng Hàn tại Hải Phòng 어휘 의미 학생 Học sinh 대학생 Sinh viên 선생님 Giáo viên 교수 Giảng viên 의사 Bác sĩ 배우 Diễn viên 기술자 Kỹ sư 기자 Nhà bá...

Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật

Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật Có thể bạn quan tâm: Trung tâm tiếng Hàn ở Hải Phòng Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề đồ vật cho  những bạn nào đang học tiếng Hàn. 어휘 의미 책 Sách 책상 Cái bàn 집 Nhà 물병 Bình nước 모자 Mũ 볼펜 Bút bi 연필 Bút chì 지갑 Ví 거울 Gương 그릇 Bát, chén 젓가락 Đôi đũa 숟가락 Thìa 접시 Đĩa 핸드폰 Điện thoại di...

Từ vựng tiếng Hàn – 1000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất 100-150

Từ vựng tiếng Hàn – 1000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất 100-150 Dưới đây là 50 từ vựng tiếng Hàn tiếp theo của bài 1000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất 101. 안 : trong (bên trong) = Inside (내부 = 內部 = nội bộ = bên trong) a) 차 안에서 나오다 = từ trong xe ô tô bước ra = get out of a car b) 안에서 놀다 = chơi ở trong nhà = play indoors c) ...

Câu chúc đúng trong ngữ pháp tiếng Hàn nhân dịp năm mới

  Vào những dịp đầu năm, người ta thường chúc nhau những câu chúc an lành để cầu mong điều tốt đẹp sẽ đến với người được chúc trong một năm mới. Dù là dân tộc nào hay ngôn ngữ nào cũng đều có những câu chúc quen thuộc và thông dụng cho trường hợp này. Ví dụ trong tiếng Anh, chúng ta có câu Happy New Year. Trong tiếng Việt, chúng ta ...

Đăng kí nhận tin