Từ vựng tiếng Hàn chủ đề – cơ thể người
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề – cơ thể người Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn về cơ thể người thông dụng nhất . 얼굴 Mắt 입 Miệng 턱 Cằm 목 Cổ 어까 Vai 팔 Cánh tay 팔위 쭉 Bắp tay 팔꿈치 Khuỷu tay 팔아래쪽 Cẳng tay 계드랑이 Nách 등 Lưng 가슴 Ngực 허리 Vòng eo 복부 Bụng 엉덩 이 Mông 엉덩 이 Hông 다리 chân ...