XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC Ở HÀN QUỐC MỚI NHẤT

XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC Ở HÀN QUỐC MỚI NHẤT

 Xếp hạng các trường đại học ở Hàn Quốc luôn nhận được nhiều sự quan tâm của sinh viên quốc tế khi đi du học tại xứ kim chi. Nếu bạn đang thắc mắc không biết trường mình chọn xếp thứ mấy Hàn Quốc hay bạn muốn chọn trường đại học nằm top đầu thì  hãy tham khảo bài viết dưới đây của bloghanquoc.com, chúng tôi sẽ giúp bạn cập nhật thứ hạng các trường đại học ở Hàn Quốc mới nhất.

Xếp hạng các trường đại học ở Hàn Quốc mới nhất:

Lưu ý: Bảng xếp hạng được cập nhật thời điểm tháng 6/2018, bao gồm các trường đại học và viện nghiên cứu ở Hàn Quốc

Thứ hạng Tên trường Loại hình Vùng Website Mã bưu điện
1 Đại học quốc gia Seoul Công lập Seoul http://www.snu.ac.kr 151-742
2 Viện khoa học và công nghệ KAIST Tư thục Daejeon http://www.kaist.ac.kr 760-749
3 Đại học Yonsei Tư thục Seoul http://www.yonsei.ac.kr
4 Đại học Korea Tư thục Seoul http://www.korea.ac.kr 136-701
5 Đại học Hanyang Tư thục Seoul http://www.korea.ac.kr 133-791
6 Đại học Sungkyungkwan Tư thục Seoul http://www.skku.edu 110-745
7 Đại học khoa học và công nghệ Pohang Tư thục Gyeongsangbuk-do http://www.postech.ac.kr 790-784
8 Đại học quốc gia Pusan Công lập Busan www.pusan.ac.kr 609-735
9 Đại học quốc gia Kyungpook Công lập Daegu http://www.knu.ac.kr 702-701
10 Đại học Kyung Hee Tư thục Seoul http://www.khu.ac.kr
11 Đại học Chung Ang Tư thục Seoul https://www.cau.ac.kr/ 156-756
12 Đại học quốc gia Chonnam Công lập Gwangju http://www.jnu.ac.kr 500-757
13 Đại học Ajou Tư thục Gyeonggi-do http://www.ajou.ac.kr 443-749
14 Đại học quốc gia Kangwon Công lập Gangwon-do http://www.kangwon.ac.kr 200-701
15 Đại học Konkuk Tư thục Seoul http://www.konkuk.ac.kr 143-701
16 Đại học nữ sinh Ewha Tư thục Seoul http://www.ewha.ac.kr 120-750
17 Đại học Inha Tư thục Incheon http://www.inha.ac.kr 402-751
18 Đại học Sogang Tư thục Seoul http://www.sogang.ac.kr 121-742
19 Đại học UIsan Tư thục  Ulsan http://www.ulsan.ac.kr/ 680-749
20 Đại học quốc gia Pukyong Công lập Busan http://www.pknu.ac.kr/ 608-737
21 Đại học Soongsil Tư thục Seoul http://www.ssu.ac.kr 156-743
22 Đại học công giáo Hàn Quốc Tư thục Seoul www.cuk.ac.kr 110-530
23 Đại học Yeungnam Tư thục Gyeongsangbuk-do http://www.yu.ac.kr 712-749
24 Đại học Dankook Tư thục Gyeonggi-do http://www.dankook.ac.kr 448-701
25 Đại học quốc gia Chungbuk Công lập Chungcheongbuk-do

 

http://www.chungbuk.ac.kr 361-763
26 Đại học Kwangwoon Tư thục Seoul https://www.kw.ac.kr 139-701
27 Đại học quốc gia Chungnam Công lập Daejeon http://plus.cnu.ac.kr/ 305-764
28 Đại học Seoul Tư thục Seoul www.uos.ac.kr 130-743
29 Đại học Inje Tư thục Gyeongsangnam-do http://www.inje.ac.kr
30 Đại học Kookmin Tư thục Seoul https://www.kookmin.ac.kr 487-711
31 Đại học quốc gia Gyeongsang Công lập Gyeongsangnam-do http://www.gnu.ac.kr 660-701
32 Đại học Sejong Tư thục Seoul http://www.sejong.ac.kr/ 143-747
33 Đại học Hallym Tư thục Gangwon-do https://www.hallym.ac.kr 200-702
34 Đại học Dongguk Tư thục Seoul http://www.dongguk.edu 100-715
35 Đại học Myongji Tư thục Seoul http://www.mju.ac.kr 120-728
36 Đại học Chosun Tư thục Kwangju http://www2.chosun.ac.kr 501-759
37 Đại học Incheon Tư thục Incheon www.incheon.ac.kr 406-772
38 Viện khoa học và công nghệ của đại học quốc gia Seoul Công lập Seoul

 

www.seoultech.ac.kr 139-743
39 Đại học Taegu Tư thục Gyeongsangbuk-do https://www.daegu.ac.kr/
40 Đại học quốc gia Kuhmo Công lập Gyeongsangbuk-do http://eng.kumoh.ac.kr 730-701
41 Đại học quốc gia Jeju Công lập Jeju-do http://www.jejunu.ac.kr 690-756
42 Đại học Soonchunhyang Tư thục Chungcheongnam-do https://homepage.sch.ac.kr
43 Đại học ngoại ngữ Hankuk Tư thục Seoul http://www.hufs.ac.kr/ 130-791
44 Đại học quốc gia Kunsan Công lập Jeollabuk-do http://www.kunsan.ac.kr 573-701
45 Đại học Honggik Tư thục Seoul http://www.dongguk.edu 121-791
46 Đại học quốc gia Kongju Công lập Chungcheongnam-do http://www.kongju.ac.kr 314-711
47 Đại học Keimyung Tư thục Daegu http://www.kmu.ac.kr 704-701
48 Đại học nữ sinh Sookmyung Tư thục Seoul www.sookmyung.ac.kr 140-742
49 Đại học quốc gia Hanbat Công lập Daejeon http://www.hanbat.ac.kr
50 Đại học công giáo Daegu Tư thục Gyeongbuk http://eng.daegu.ac.kr/ 712-702
51 Đại học quốc gia Changwon Công lập Gyeongsangnam-do http://changwon.ac.kr 614-773
52 Đại học Dong A Tư thục Busan http://donga.ac.kr 604-714
53 Đại học Kyonggi Tư thục Gyeonggi-do http://www.kyonggi.ac.kr 443-760
54 Đại học quốc gia Chungju Công lập Chungcheongbuk-do http://www.cjnu.ac.kr 380-702
55 Đại học quốc gia Mokpo Công lập Jeollanam-do http://www.mokpo.ac.kr 534-729
56 Đại học hàng không hàn quốc Tư thục Gyeonggi-do http://www.hangkong.ac.kr 412-791
57 Đại học Hannam Tư thục Daejeon http://www.hannam.ac.kr/ 306-791
58 Đại học công nghệ và giáo dục Hàn Quốc Công lập Chungnam http://www.kut.ac.kr/ 330-708
59 Đại học Dongshin Tư thục Jeollanam-do http://www.dsu.ac.kr
60 Đại học quốc gia Sunchon Công lập Jeollanam-do https://www.scnu.ac.kr 540-742
61 Đại học Kyungnam Tư thục Gyeongsangnam-do https://www.kyungnam.ac.kr 631-701
62 Đại học quốc gia Andong Công lập Gyeongsangbuk-do http://www.andong.ac.kr 760-749
63 Đại học Sun Moon Tư thục Chungcheongnam-do http://www.sunmoon.ac.kr 336-708
64 Đại học Wonkwang Tư thục Jeollabuk-do http://www.wku.ac.kr/ 570-749
65 Đại học nữ sinh Dongguk Tư thục Seoul http://www.dongguk.edu 136-714
66 Đại học nữ sinh Seoul Tư thục Seoul http://www.swu.ac.kr 139-774
67 Đại học Daejin Tư thục Gyeonggi-do http://www.daejin.ac.kr 487-711
68 Đại học Hanseo Tư thục Chungcheongnam-do https://www.hanseo.ac.kr 356-706
69 Đại học giáo dục quốc gia Chinju Công lập Gyeongsangnam-do http://www.cue.ac.kr 305-701
70 Đại học Kyungsung Tư thục Busan http://www.ks.ac.kr 608-736
71 Đại học Daebul Tư thục Jeollanam-do http://www.Daebul.ac.kr 526-702
72 Đại học Dongseo Tư thục Busan http://www.dongseo.ac.kr 617-716
73 Đại học Silla Tư thục Busan http://www.silla.ac.kr 617-736
74 Đại học nữ sinh Duksung Tư thục Seoul http://www.duksung.ac.kr 132-714
75 Đại học thể thao quốc gia Hàn Quốc Công lập Seoul https://www.knsu.ac.kr 138-763
76 Đại học Konyang Tư thục Chungcheongnam-do https://www.konyang.ac.kr 302-718
77 Đại học Hansung Tue thục Seoul http://www.hansung.ac.kr 760-4114
78 Đại học Sangji Tư thục Gangwon-do https://www.sangji.ac.kr 220-702
79 Đại học Mokwon

thục

Daejeon http://www.mokwon.ac.kr/ 302-729
80 Đại học Cheongju Tư thục Chungcheongbuk-do http://www.cju.ac.kr/ 360-760
81 Đại học Woosuk Tư thục Jeollabuk-do https://www.woosuk.ac.kr 565-701
82 Đại học giáo dục quốc gia Hàn Quốc Công lập Chungcheongbuk-do https://www.knue.ac.kr 363-791
83 Đại học Jeonju Tư thục Jeollabuk-do http://www.jj.ac.kr 560-759
84 Đại học Pai Chai Tư thục Daejeon http://www.pcu.ac.kr 302-735
85 Đại học thần học Daehan Tư thục Gyeonggi-do http://www.eng.dtu.ac.kr 137-742
86 Đại học Daejeon Tư thục Daejeon http://www.dju.ac.kr 300-716
87 Đại học Hoseo Tư thục Chungcheongnam-do http://www.hoseo.ac.kr 336-795
88 Đại học hàng hải Hàn Quốc Tư thục Busan http://www.hhu.ac.kr 606-791
89 Đại học quốc gia gangneung wonju Công lập Gangwon-do http://www.gwnu.ac.kr 210-702
90 Đại học Sahmyook Tư thục Seoul https://www.syu.ac.kr/ 139-742
91 Đại học Seokyeong Tư thục Seoul https://www.skuniv.ac.kr 136-704
92 Đại học Semyung Tư thục Chungcheongbuk-do http://www.semyung.ac.kr
93 Đại học Daegu Haany Tư thục Gyeongsangbuk-do http://www.dhu.ac.kr 712-715
94 Đại học Seowon Tư thục Chungcheongbuk-do http://www.seowon.ac.kr 361-742
95 Đại học Kosin Tư thục Busan http://www.kosin.ac.kr 606-701
96 Đại học Dong Eui Tư thục Busan http://www.dongeui.ac.kr 614-714
97 Đại học Hanshin Tư thục Gyeonggi-do http://www.hs.ac.kr 447-791
98 Đại học Kyungil Tư thục Gyeongsangbuk-do http://www.kiu.ac.kr 712-701
99 Đại học quốc gia khoa học và công nghệ Gyeongnam Công lập Gyeongsangnam-do http://www.gntech.ac.kr 660-758
100 Đại học Yong In Tư thục Gyeonggi-do http://www.yongin.ac.kr 449-714
101 Đại học Honam Tư thục Gwangju http://www.honam.ac.kr 506-714
102 Đại học nữ sinh Sungshin Tư thục Seoul http://www.sungshin.ac.kr 136-742
103 Đại học Nambu Tư thục Gwangju  www.nambu.ac.kr/ 506-706
104 Đại học kinh thánh Hàn Quốc Tư thục Seoul http://www.bible.ac.kr 139-791
105 Đại học hàng hải quốc gia Mokpo Công lập Jeollanam-do http://www.mmu.ac.kr 530-729
106 Đại học Sungkyul Tư thục Gyeonggi-do http://www.sungkyul.ac.kr 430-742
107 Đại học Chongshin Tư thục Seoul

 

http://eng.chongshin.ac.kr/

 

156-763
108 Đại học Kangnam Tư thục Gyeonggi-do http://www.kangnam.ac.kr/ 446-702
109 Đại học Myungshin Tư thục Jeollanam-do http://www.myungshin.ac.kr/ 540-871
110 Đại học Youngdong Tư thục Chungcheongbuk-do  http://www.youngdong.ac.kr 370-701
111 Đại học Sungkonghoe Tư thục  Seoul  http://skhu.ac.kr 152-716
112 Đại học Howon Tư thục Jeollabuk-do http://www.howon.ac.kr/ 573-718
113 Đại học nghệ thuật quốc gia Hàn Quốc Công lập Seongbuk-gu http://www.karts.ac.kr 136-716
114 Đại học Youngsan Tư thục Gyeongsangnam-do  http://www.ysu.ac.kr/ 626-790
115 Đại học Kaya Tư thục Gyeongsangbuk-do http://www.kaya.ac.kr 621-748
116 Đại học Nazarene Hàn Quốc Tư thục Chungcheongnam-do http://www.kornu.ac.kr 331-718
117 Đại học Baekseok Tư thục  Chungcheongnam-do http://www.bu.ac.kr 330-704
118 Đại học quốc tế Hàn Quốc Tư thục Seoul http://www.korea.ac.kr
119 Đại học Daegu Cyber Tư thục Gyeongsangbuk-do  http://www.dcu.ac.kr
120 Đại học Hyupsung Tư thục Gyeonggi-do  http://www.uhs.ac.kr/ 445-745
121 Đại học Dong Seoul Tư thục Gyeonggi-do http:// enter.du.ac.kr
122 catholic university of pusan Tư thục Busan http://www.cup.ac.kr 609-757
123 Đại học Kyungwoon Tư thục Gyeongsangbuk-do  http://www.ikw.ac.kr
124 Đại học nghệ thuật Chugye Tư thục Seoul https://www.chugye.ac.kr/ 120-763
125 Korea christian university Tư thục Seoul https://www.kcu.ac.kr/ 157-722
126 Đại học Pyeongtaek Tư thục Gyeonggi­-do  https://www.ptu.ac.kr/ 450-701
127 Đại học Uiduk Tư thục Gyeongsangbuk-do http://ipsi.uu.ac.kr 780-713
128 Đại học Soongsil Tư thục Busan https://www.silla.ac.kr/ 617-736
129 Daegu national university of education Công lập Daegu http://www.dnue.ac.kr 705-715
130 Gongju national university of education Công lập

 

Chungcheongnam-do http://www.gjue.ac.kr 314-711
131 Gwangju national university of education Công lập Kwangju http://www.gnue.ac.kr 500-703
132 Korea baptist theological university Tư thục Daejeon http://www.kbtus.ac.kr/ 305-358
133 Đại học nghệ thuật Yewon Tư thục Jeollabuk-do  http://www.yewon.ac.kr 566-822
134 Đại học Kyungdong Tư thục Sokcho/Goseong  http://eng.k1.ac.kr/ 217-600
135 Đại học Sungkyul Tư thục Gyeonggi-do http://www.sungkyul.ac.kr/

 

430-742
136 Korea national plice university Công lập Seoul http://www.skku.ac.kr/

 

110-745
137 Seoul christian university Tư thục Seoul http://www.scu.ac.kr/

 

122-879
138 Đại học công giáo Suwon Tư thục Gyeonggi-do https://www.suwoncatholic.ac.kr/ 445-744
139 Đại học Tamna Tư thục Jeju-do http://www.tnu.ac.kr/ 697-703
140 Đại học thần học Hanyoung Tư thục Seoul http://www.hytu.ac.kr/
141 Đại học Luther Tư thục Gyeonggi-do http://ltu.ac.kr/
142 Đại học Kwangshin Tư thục Gwangju http://www.kwangshin.ac.kr/ 500-710
142 Đại học Daeduk Tư thục Daejeon http://www.ddc.ac.kr/
143 Đại học Calvin Tư thục Gyeonggi-do http://www.klvin.ac.kr/ 446-901
144 Đại học kỹ thuật Wonkwang Tư thục Jeollabuk-do http://www.wdu.ac.kr/
145 Đại học Hanlyo Tư thục Jeollanam-do http://www.hanlyo.ac.kr/
146 Đại học Wonkwang Tư thục Jeollabuk-do http://www.wku.ac.kr/ 570-749
147 Đại học công giáo Incheon Tư thục Incheon https://www.iccu.ac.kr
148 Đại học Geumgang Tư thục Chungcheongnam-do https://www.ggu.ac.kr
149 Đại học Masan Tư thục Gyeongsangnam-do https://www.masan.ac.kr
150 Cyber Hankuk university of foreign studies Tư thục Seoul http://www.cufs.ac.kr/
151 Youngsan university of son studies Tư thục Jeollanam-do https://www.youngsan.ac.kr
152 Đại học Gyeongju Tư thục http://www.gju.ac.kr/ 780-710
153 Seoul jangsin university Tư thục Seoul http://www.seouljangsin.ac.kr/ 464-742
154 Đại học Shingyeong Tư thục Gyeonggi-do http://www.sgu.ac.kr/ 445-850
155 Youngsan university of Theological Studies Tư thục Jeollanam-do http://www.youngsan.ac.kr/ 513-902


>>> Tham khảo thêm:

Comments

comments